Trang ngắn nhất

Buớc tưới chuyển hướng Bước tới tìm kiếm

Dưới đây là cho tới 50 kết quả từ #101 đến #150.

Xem (50 mục trước | 50 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).

  1. (sử) ‎Nếu không nộp học phí hoặc nộp trễ thì bị xử lý học vụ thế nào? ‎[1.375 byte]
  2. (sử) ‎Qui trình làm lại thẻ sinh viên ‎[1.423 byte]
  3. (sử) ‎Bảng rút gọn về loại hình SV và loại hình lớp ‎[1.436 byte]
  4. (sử) ‎Dự thính hè ‎[1.489 byte]
  5. (sử) ‎Tài khoản Ngân hàng ‎[1.567 byte]
  6. (sử) ‎Kéo dài thời gian học ‎[1.588 byte]
  7. (sử) ‎Học phí ‎[1.667 byte]
  8. (sử) ‎Cơ Sở 1 ‎[1.672 byte]
  9. (sử) ‎Sinh viên hệ đại học chính qui chưa tốt nghiệp muốn in bảng điểm ‎[1.684 byte]
  10. (sử) ‎Dịch vụ hỗ trợ ‎[1.727 byte]
  11. (sử) ‎Quản lý đợt đăng ký tham gia bảo hiểm sinh viên ‎[1.732 byte]
  12. (sử) ‎1. Sinh viên chưa tốt nghiệp muốn in bảng điểm ‎[1.756 byte]
  13. (sử) ‎Luận văn tốt nghiệp ‎[1.839 byte]
  14. (sử) ‎Bằng 2 ‎[1.885 byte]
  15. (sử) ‎Bảng tóm tắt các ký hiệu nhóm lớp ‎[1.967 byte]
  16. (sử) ‎Học bổng ‎[2.036 byte]
  17. (sử) ‎Điều kiện tốt nghiệp ‎[2.096 byte]
  18. (sử) ‎Tôi muốn biết thời gian nộp CCNN để có thể chuẩn bị cho việc học và thi các CCNN ‎[2.316 byte]
  19. (sử) ‎Hướng dẫn sử dụng dịch vụ "Đăng ký nộp chứng chỉ ngoại ngữ" ‎[2.317 byte]
  20. (sử) ‎Trang Chính ‎[2.405 byte]
  21. (sử) ‎Kỳ thi tiếng Anh theo định hướng TOEIC do trường ĐHBK tổ chức? Thời gian và cách đăng ký ‎[2.424 byte]
  22. (sử) ‎Hướng dẫn sử dụng dịch vụ "Đăng ký xét miễn - chuyển điểm ngoại ngữ" ‎[2.445 byte]
  23. (sử) ‎Hệ thống xác thực tập trung ‎[2.616 byte]
  24. (sử) ‎Quy chế học vụ ‎[2.669 byte]
  25. (sử) ‎Loại hình lớp đào tạo ‎[2.919 byte]
  26. (sử) ‎Tạm dừng ‎[3.054 byte]
  27. (sử) ‎Tín chỉ học phí ‎[3.062 byte]
  28. (sử) ‎Lý lịch tốt nghiệp ‎[3.149 byte]
  29. (sử) ‎DHBK OCB MoMo ‎[3.183 byte]
  30. (sử) ‎Tín chỉ ‎[3.228 byte]
  31. (sử) ‎Điều kiện đăng ký TTTN/LVTN ‎[3.295 byte]
  32. (sử) ‎Dịch vụ in bảng điểm ‎[3.296 byte]
  33. (sử) ‎Hướng dẫn sử dụng dịch vụ "Đăng ký nộp chứng chỉ ngoại ngữ ‎[3.329 byte]
  34. (sử) ‎Hướng dẫn sử dụng dịch vụ thẩm tra xét miễn/chuyển điểm các môn ngoại ngữ ‎[3.330 byte]
  35. (sử) ‎Quy định về trình độ tiếng Anh ‎[3.792 byte]
  36. (sử) ‎Các Câu Hỏi Thường Gặp (Chính quy + Cao Đẳng) ‎[3.978 byte]
  37. (sử) ‎Nếu không đủ chuẩn tiếng Anh thì cách xử lý học vụ như thế nào ‎[4.007 byte]
  38. (sử) ‎Các CCNN quốc tế được chấp nhận và cách quy đổi điểm ‎[4.066 byte]
  39. (sử) ‎Nhập học ‎[4.483 byte]
  40. (sử) ‎Cách xem và thanh toán học phí ‎[4.705 byte]
  41. (sử) ‎Tôi phải nộp CCNN quốc tế như thế nào ‎[4.744 byte]
  42. (sử) ‎Địa chất khoáng sản ‎[5.161 byte]
  43. (sử) ‎Học phần ‎[5.213 byte]
  44. (sử) ‎Học kỳ ‎[5.216 byte]
  45. (sử) ‎Cách đăng ký môn học ‎[5.847 byte]
  46. (sử) ‎Tuyển sinh ‎[6.728 byte]
  47. (sử) ‎Môn học ‎[6.758 byte]
  48. (sử) ‎Đối tượng Sinh viên và loại hình lớp ‎[7.084 byte]
  49. (sử) ‎My Bách Khoa ‎[7.457 byte]
  50. (sử) ‎Hệ thống điện thoại nội bộ ‎[9.591 byte]

Xem (50 mục trước | 50 mục sau) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).