Khác biệt giữa các bản “Bảng rút gọn về loại hình SV và loại hình lớp”
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
(Không hiển thị 5 phiên bản của 2 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
+ | '''Xem thêm:''' | ||
+ | |||
+ | [[Đối tượng Sinh viên và loại hình lớp]] và [[Loại hình lớp đào tạo]] | ||
+ | |||
+ | |||
+ | [[Tập tin:Loai hinh lop vs dien sinh vien.png|800px|Loại hình lớp vs. Diện Sinh viên]] | ||
+ | |||
+ | |||
+ | |||
{| class="wikitable" | {| class="wikitable" | ||
|- | |- | ||
Dòng 22: | Dòng 31: | ||
Ghi chú: | Ghi chú: | ||
'''B''' – bắt buộc đăng ký trong các HK chính, '''X''' – được phép đăng ký, '''x''' – đăng ký theo các quy định riêng | '''B''' – bắt buộc đăng ký trong các HK chính, '''X''' – được phép đăng ký, '''x''' – đăng ký theo các quy định riêng | ||
+ | |||
+ | [[Thể loại:Danh sách]] |
Bản hiện tại lúc 09:29, ngày 28 tháng 3 năm 2016
Xem thêm:
Đối tượng Sinh viên và loại hình lớp và Loại hình lớp đào tạo
Loại hình lớp được phép ĐKMH => | LopCQ | LopDT | LopB2 | LopBT | LopĐP | LopTX | LopQT |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Diện SV | |||||||
CQ - SV chính quy (ĐH & Cao đẳng) | B | X | X | -- | -- | -- | x |
B2-CQ - SV chính quy bằng 2 học ban ngày | B | X | X | -- | -- | -- | x |
B2-tối - SV chính quy bằng 2 học buổi tối | X | X | B | -- | -- | -- | x |
VLVH - SV hệ VLVH học tại cơ sở BK | X | X | X | B | X | -- | x |
VLVH-ĐP - SV hệ VLVH học tại địa phương | X | X | X | -- | B | -- | x |
CH - SV Cao học/NCS hoặc trường ngoài | X | X | X | -- | -- | -- | x |
ĐTTXa - SV hệ ĐTTXa | x | x | x | -- | -- | B | x |
Ghi chú: B – bắt buộc đăng ký trong các HK chính, X – được phép đăng ký, x – đăng ký theo các quy định riêng