Khác biệt giữa các bản “Cơ sở xét tốt nghiệp và xếp loại tốt nghiệp”
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Dòng 8: | Dòng 8: | ||
- Không nợ học phí, sách, … | - Không nợ học phí, sách, … | ||
+ | |||
+ | [[Thể loại:Tốt nghiệp]] |
Bản hiện tại lúc 12:12, ngày 24 tháng 6 năm 2015
- Điểm trung bình tích lũy ngành (ĐTBTLN)
- Số tín chỉ tích lũy ngành (STCTLN)
- Ngoại ngữ: 450 TOEIC hoặc tương đương.
- Công tác xã hội: 15 ngày
- Không nợ học phí, sách, …