Bảng tóm tắt các ký hiệu nhóm lớp
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Xem thêm:
Đối tượng Sinh viên và loại hình lớp, Loại hình lớp đào tạo, Bảng rút gọn về loại hình SV và loại hình lớp]
| Nhóm lớp | Giải thích | Diện SV bình thường | Diện SV học dự thính chuyển hệ |
|---|---|---|---|
| Axx | Lớp đại học chính quy CS1 | SV ĐH chính quy, B2-ngày, CĐg | SV cao học, SV B2 tối, VLVH, ĐTTXa |
| Lxx | Lớp đại học chính quy CS2 | SV ĐH chính quy, B2-ngày, CĐg | SV cao học, SV B2 tối, VLVH, ĐTTXa |
| Bxx | Lớp đại học B2-tối CS1 | SV ĐH B2-tối | SV ĐH chính quy, CĐg, B2-ngày, cao học, VLVH, ĐTTXa |
| Cxx | Lớp cao đẳng chính quy | SV CĐg | |
| Pxx | Lớp Việt-Pháp | SV chương trình Việt-Pháp | |
| AUxx | Lớp chương trình AUF | SV chương trình AUF | |
| TNxx | Lớp Tài năng | SV chương trình KSTN | |
| TTxx | Lớp chương trình Tiên tiến | SV chương trình Tiên tiến | |
| CCxx | Lớp chương trình Chất lượng cao | SV chương trình Chất lượng cao | |
| QTxx | Lớp chương trình Liên kết Quốc tế | SV chương trình Liên kết Quốc tế | |
| Txx | Lớp hệ VLVH tại CS1 | SV VLVH | |
| Xxx | Lớp ĐTTXa | SV ĐTTXa | |
| DTxx | Lớp dự thính hè/ngoài giờ CS1 | SV ĐH chính quy, B2, CĐg, SV cao học, SV B2 tối, VLVH, ĐTTXa | |
| LDxx | Lớp dự thính hè/ngoài giờ CS2 | SV ĐH chính quy, B2, CĐg, SV cao học, SV B2 tối, VLVH, ĐTTXa | |
| CDxx | Lớp dự thính cao đẳng hè/ngoài giờ CS1 | SV CĐg | |
| KDxx | Lớp dự thính hệ VLVH tại CS1 | SV VLVH | |
| RZxx | Lớp học lại hệ VLVH tại CS1 | SV VLVH | |
| EZxx | Lớp học lại hệ VLVH dùng BKeL | SV VLVH | |
| ---- | Dùng Đăng ký Kế hoạch học tập | Tất cả |