Các CCNN quốc tế được chấp nhận và cách quy đổi điểm

Từ BKwiki
Phiên bản vào lúc 08:41, ngày 8 tháng 4 năm 2015 của Nhuquynh (Thảo luận | đóng góp)
Buớc tưới chuyển hướng Bước tới tìm kiếm
Các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Các môn Anh văn
Ví dụ
Ví dụ Ví dụ ---
Ví dụ Ví dụ
Ví dụ Ví dụ
Các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Các môn Anh văn
TOEIC TOEFL

ITP

TOEFL

iBT

IELTS BULATS KET

(A2)

PET

(B1)

FCE

(B2)

CAE AV1 AV2 AV3 AV4
300 400 32 3.0 20 Pass Pass Level B1 Level B2 5 ---- ---- ----
310 403 ---- ---- 22 5.5 ---- ---- ----
320 407 33 ---- 24 6 ---- ---- ----
330 410 ---- ---- 26 6.5 ---- ---- ----
340 413 34 ---- 28 7 ---- ---- ----
350 417 35 3.5 30 7.5 5 ---- ----
360 420 36 ---- 31 Pass with Merit 8 5.5 ---- ----
370 423 37 ---- 32 8.5 6 ---- ----
380 427 38 ---- 33 9 6.5 ---- ----
390 430 39 ---- 34 9.5 7 ---- ----
400 433 40 40 35 10 7.5 5 ----
410 437 41 ---- 36 Pass with Distinc-tion 10 8 5.5 ----
420 440 42 ---- 37 10 8.5 6 ----
430 443 43 ---- 38 10 9 6.5 ----
440 447 44 ---- 39 10 9.5 7 ----
450 450 45 4.5 40 10 10 7.5 5
460 453 46 ---- 42 --------------------------- Pass with Merit Grade C 10 10 8 5.5
470 457 47 ---- 44 10 10 8.5 6
480 460 48 ---- 46 10 10 9 6.5
490 463 49 ---- 48 10 10 9.5 7
500 467 50 5.0 50 10 10 10 7.5
520 473 52 ---- 52 Pass with Distinc-tion 10 10 10 8
540 480 54 ---- 54 10 10 10 8.5
560 487 56 ---- 56 10 10 10 9
580 493 58 ---- 58 10 10 10 9.5
600 500 61 5.5 60 10 10 10 10