Các CCNN quốc tế được chấp nhận và cách quy đổi điểm

Từ BKwiki
Phiên bản vào lúc 02:18, ngày 30 tháng 5 năm 2017 của Btdung (Thảo luận | đóng góp)
Buớc tưới chuyển hướng Bước tới tìm kiếm
Các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Các môn Anh văn
TOEIC TOEFL

ITP

TOEFL

iBT

IELTS BULATS KET

(A2)

PET

(B1)

FCE

(B2)

CAE Chứng chỉ EPT AV1 AV2 AV3 AV4
350 417 32 3.0 20 Pass Pass Level B1 Level B2 218 5 ---- ---- ----
360 420 32 ---- 22 5.5 ---- ---- ----
370 423 33 ---- 24 6 ---- ---- ----
380 427 34 ---- 26 6.5 ---- ---- ----
390 430 34 ---- 28 7 ---- ---- ----
400 433 35 3.5 30 7.5 5 ---- ----
410 440 36 ---- 31 Pass with Merit 8 5.5 ---- ----
420 447 37 ---- 32 8.5 6 ---- ----
430 453 38 ---- 33 9 6.5 ---- ----
440 460 39 ---- 34 9.5 7 ---- ----
450 463 40 4.0 35 10 7.5 5 ----
460 467 41 ---- 36 Pass with Distinc-tion 10 8 5.5 ----
470 470 42 ---- 37 10 8.5 6 ----
480 473 43 ---- 38 10 9 6.5 ----
490 477 44 ---- 39 10 9.5 7 ----
500 480 45 4.5 40 10 10 7.5 5
525 490 47 ---- 44 --------------------------- Pass with Merit Grade C 261 10 10 8 5.5
550 497 48 ---- 46 10 10 8.5 6
575 500 50 5.0 50 10 10 9 6.5
600 510 53 ---- 53 Pass with Distinc-tion 282 10 10 9.5 7
620 517 55 ---- 55 10 10 10 7.5
630 520 57 ---- 57 10 10 10 8
640 523 61 5.5 60 10 10 10 8.5
650 527 64 ---- 62 10 10 10 9
675 527 67 ---- 64 10 10 10 9.5
700 523 70 6.0 65 10 10 10 10