Các CCNN quốc tế được chấp nhận và cách quy đổi điểm

Từ BKwiki
Phiên bản vào lúc 07:19, ngày 28 tháng 12 năm 2016 của Btdung (Thảo luận | đóng góp)
Buớc tưới chuyển hướng Bước tới tìm kiếm
Các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế Các môn Anh văn
TOEIC TOEFL

ITP

TOEFL

iBT

IELTS BULATS KET

(A2)

PET

(B1)

FCE

(B2)

CAE Chứng chỉ EPT AV1 AV2 AV3 AV4
300 400 32 3.0 20 Pass Pass Level B1 Level B2 218 5 ---- ---- ----
310 403 32 ---- 22 5.5 ---- ---- ----
320 407 33 ---- 24 6 ---- ---- ----
330 410 34 ---- 26 6.5 ---- ---- ----
340 413 34 ---- 28 7 ---- ---- ----
350 417 35 3.5 30 7.5 5 ---- ----
360 420 36 ---- 31 Pass with Merit 8 5.5 ---- ----
370 420 37 ---- 32 8.5 6 ---- ----
380 423 38 ---- 33 9 6.5 ---- ----
390 430 39 ---- 34 9.5 7 ---- ----
400 433 40 4.0 35 10 7.5 5 ----
410 437 41 ---- 36 Pass with Distinc-tion 10 8 5.5 ----
420 440 42 ---- 37 10 8.5 6 ----
430 443 43 ---- 38 10 9 6.5 ----
440 447 44 ---- 39 10 9.5 7 ----
450 450 45 4.5 40 10 10 7.5 5
465 457 47 ---- 44 --------------------------- Pass with Merit Grade C 261 10 10 8 5.5
480 460 48 ---- 46 10 10 8.5 6
500 467 50 5.0 50 10 10 9 6.5
525 477 53 ---- 53 --| rowspan="7" Pass with Distinc-tion 10 10 9.5 7
550 483 55 ---- 55 10 10 10 7.5
575 490 57 ---- 57 10 10 10 8
600 500 61 5.5 60 10 10 10 8
625 510 64 ---- 62 10 10 10 9
650 517 67 ---- 64 10 10 10 9.5
700 523 70 6.0 65 10 10 10 10